Học tiếng Nhật Free - Bài 1 - Phần 105: Luyện nghe N5 - Tuần 1 (N5FREET01)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
- Bước 1: Làm bài trắc nghiệm trong phần A.
- Bước 2: Nghe và điền từ vào ô trống trong phần B.
- Bước 3: Nghe và xác nhận thông tin đã nghe, tham khảo phần dịch.
- Các bạn chú ý đến các mẫu hội thoại, các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng mới, các từ hán tự,... mỗi tuần, mỗi bài bạn tích góp sẽ rất hữu ích không chỉ cho kỹ năng nghe mà còn cho các kỹ năng khác .
A. ĐỀ NGHE N1
問題 I
hinh
2. Hình 2
3. Hình 3
4. Hình 4
問題 II
問題 III
2. Câu 2
3. Câu 3
2. Câu 2
3. Câu 3
問題 IV
2. Câu 2
3. Câu 3
2. Câu 2
3. Câu 3
B. NGHE ĐIỀN VÀO Ô TRỐNG
(* )để chuột vào giữa ô trống, nhập đáp án và ấn Enter, kết quả hiện ra và con trỏ nhảy sang ô khác.
問題1 | |
♦ | 旅行会社の 人が 学生に 話しています。学生は、はじめに 何を しますか。 |
男: | (kanji) Đáp án: 他部署 |
女: | さくら(kanji) Đáp án: 日本語学校の みなさん、ここに 来て ください。 |
女: | 今から (kanji) Đáp án: みんなで 写真を とります。 |
女: | 写真を とった あとは (katakana) Đáp án: フリータイムです。 |
女: | ご飯を 食べたり、(kanji) Đáp án: お寺を 見たり、買い物を したり、(kanji) Đáp án: 好きな ことを して ください。 |
女: | 2時に また ここへ 来て ください。 |
女: | では、写真を (kanji) Đáp án: 撮りましょう。 |
? | 学生は、はじめに 何を しますか。 |
1 Hình 1
2 Hình 2
3 Hình 3
4 Hình 4
問題2 | |
♦ | 郵便局で、女の 人と 郵便局の 人が 話しています。女の 人は いくら 払いますか。 |
女: | 80円の (kanji) Đáp án: 切手を 2枚 ください。 |
男: | 80円の 切手を 2枚ですね。(kanji) Đáp án: 160円です。 |
女: | あ、それから、(kanji) Đáp án: はがきも ください。 |
男: | 何枚ですか。 |
女: | (kanji) Đáp án: 5枚 お願いします。 |
男: | では、はがきが 5枚で (kanji) Đáp án: 250円ですから、(kanji) Đáp án: 全部で 410円です。 |
女: | じゃあ、これで。ちょうどです。 |
? | 女の 人は いくら 払いますか。 |
1 800えん
2 160えん
3 250えん
4 410えん
C. NGHE TỪNG CÂU & THAM KHẢO PHẦN DỊCH
(* )Click chuột vào các mỗi câu để nghe nhạc chính câu đó.
I.番 | |
女: | |
女: | |
女: | |
女: | |
女: | |
女: | |
❓ |
1 Hình 1
2 Hình 2
3 Hình 3
4 Hình 4
II.番 | |
女: | |
男: | |
女: | |
男: | |
女: | |
男: | |
女: | |
❓ |
1 800えん
2 160えん
3 250えん
4 410えん
III.1.番 | |
女: | |
女: | |
女: |
1 Câu 1
2 Câu 2
3 Câu 3
III.2.番 | |
男: | |
男: | |
男: |
1 Câu 1
2 Câu 2
3 Câu 3
III.3.番 | |
男: | |
男: | |
男: |
1 Câu 1
2 Câu 20
3 Câu 3
IV.1.番 | |
男: | |
男: | |
男: |
1 Câu 1
2 Câu 2
3 Câu 3
IV.2.番 | |
男: | |
男: | |
男: |
1 Câu 1
2 Câu 2
3 Câu 3
IV.3.番 | |
男: | |
男: | |
男: |
1 Câu 1
2 Câu 2
3 Câu 3
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này